Thuốc Bromhexine có tác dụng chính là long hết các dịch đờm trong cổ họng ra để làm giảm cảm giác ngứa ngáy, vướng víu ở cổ họng cho bệnh nhân. Nhờ đó cổ họng được sạch, thông thoáng, ngăn chặn được vi khuẩn làm tổ ở đó gây nên tình trạng viêm nhiễm, đau rát, khàn tiếng, thậm chí là khó thở.

I. Thuốc Bromhexine là gì?

Bromhexine là một chất phân giải chất nhầy làm giảm độ dày của đờm cho phép bệnh nhân thở thoải mái và sâu, nó được sử dụng để điều trị các tình trạng đặc trưng bởi sự tiết chất nhầy bất thường, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường, nhiễm trùng đường hô hấp và cúm. Do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng cao, nên thận trọng khi sử dụng cho những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày.

Hình dáng và quy cách đóng gói của thuốc bromhexine

Bromhexine cải thiện sự vận chuyển chất nhầy bằng cách giảm độ nhớt của chất nhầy và kích thích lớp biểu mô có lông (thanh thải niêm mạc). Biểu hiện Ho được thuyên giảm và việc long ra dễ dàng hơn nhờ tác dụng bài tiết và vận động bài tiết trong đường phế quản.

II. Sử dụng bromhexine như thế nào?

Thuốc bromhexine là một loại thuốc hỗ trợ quá trình làm sạch chất nhầy của cơ thể trong đường hô hấp. Nó được sử dụng để giảm nghẹt ngực. Thuốc thuộc nhóm thuốc gọi là mucolytics, có tác dụng phá vỡ chất nhầy để giúp bạn dễ ho hơn. Do đó, để điều trị ho, thuốc này được thêm vào xi-rô trị ho để ngăn chặn tình trạng nghẹt ngực, chất nhầy trong đường hô hấp cần được tống ra ngoài một cách thường xuyên. Bromhexine có thể giúp cơ chế tự nhiên của cơ thể loại bỏ chứng viêm bằng cách tống chất nhầy ra ngoài. Bromhexine là một chất phân giải mucolytic.

Thuốc bromhexine có sẵn dưới dạng viên nén và chất lỏng. Thuốc viên thường được dùng ba lần một ngày, sau bữa ăn, với nhiều chất lỏng. Chất lỏng bromhexine có thể được thực hiện hai lần một ngày hoặc bốn lần một ngày. Buồn nôn, phát ban, nôn mửa, tiêu chảy và đau vùng bụng trên cũng là những tác dụng phụ có thể xảy ra của bromhexine.

III. Thuốc Bromhexine và những tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ của Bromhexine chủ yếu là:
  • Kích ứng tai
  • Da dị ứng phát ban
  • Chóng mặt
  • Nhức đầu
  • Buồn nôn
  • Nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Khó thở
  • Phát ban
  • Đổ mồ hôi
  • Nôn mửa
  • Nhức đầu
  • Nhiễm trùng đường hô hấp
  • Nhiễm trùng cổ họng

Bromhexine có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng và có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe không mong muốn. Nếu bạn đang phải đối mặt với bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào ở trên, nói chuyện với bác sĩ của bạn ngay.

IV. Phân biệt Bromhexine vs Benadryl

Bromhexine là một chất phân giải chất nhầy làm giảm độ dày của đờm. Nó được sử dụng để điều trị các tình trạng đặc trưng bởi tiết chất nhầy bất thường, chẳng hạn như cảm lạnh thông thường và nhiễm trùng đường hô hấp. Benadryl Syrup được dùng để chăm sóc người bị ho. Các triệu chứng dị ứng như sổ mũi, nghẹt mũi, hắt hơi, chảy nước mắt, nghẹt mũi hoặc ho thuyên giảm.

Bromhexine là một loại thuốc hỗ trợ quá trình làm sạch chất nhầy của cơ thể trong đường hô hấp. Nó được sử dụng để giảm nghẹt ngực. Benadryl lại hoạt động bằng cách ngăn chặn một chất tự nhiên nhất định (được gọi là histamine) mà cơ thể bạn tạo ra trong phản ứng dị ứng.

Một số tác dụng phụ phổ biến Bromhexine là:
  • Khám tai
  • Da dị ứng phát ban
  • Chóng mặt
  • Đau đầu
  • Buồn nôn
Một số tác dụng phụ phổ biến của Benadryl là:
  • Khó chịu
  • Cái bụng
  • Ngủ ngủ
  • Đau đầu
  • Chóng mặt
Một dạng khác của thuốc long đờm bromhexine

V. Thận trọng khi sử dụng thuốc Bromhexine

Theo khuyến cáo của inuitsleddoginternational trước khi sử dụng Bromhexine, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với nó hoặc bất kỳ loại thuốc nào khác. Sản phẩm có thể chứa một số thành phần không hoạt động có thể gây ra một số phản ứng dị ứng nghiêm trọng hoặc một số vấn đề nghiêm trọng khác. Trước khi dùng thuốc, hãy trao đổi với bác sĩ nếu bạn có bất kỳ bệnh sử nào như loét dạ dày tá tràng, hen suyễn, bệnh thận, bệnh dạ dày, loét dạ dày, đau bụng và suy gan hoặc suy thận nặng.

VI. Một số câu hỏi thường gặp khi dùng Bromhexine

1. Bromhexine hoạt động như thế nào?

Bromhexine hoạt động bằng cách giảm độ nhớt của niêm mạc. Nó sẽ đi kèm với sự gia tăng hoạt động của lysosome. Quá trình thủy phân các polyme mucopolysaccharide bằng axit sẽ được tăng tốc nếu tăng hoạt tính của lysosome. Điều này có thể dẫn đến độ nhớt bình thường của chất nhầy. Độ nhớt nhầy trong phế quản sẽ cao hơn nếu bạn bị viêm phế quản có mủ. Sự hiện diện của một lượng đáng kể DNA trong chất nhầy là cơ sở cho chất nhầy. Triệu chứng ho có thể tăng lên ngay từ đầu do Bromhexine phá vỡ niêm mạc.

2. Quên liều nên làm gì?

Điều quan trọng là phải dùng liều đã quên càng sớm càng tốt. Nếu liều dự kiến ​​tiếp theo của bạn đang đến gần, tốt nhất là bỏ qua liều đã quên. Không cần uống bù cho liều đã quên, không dùng thêm thuốc.

3. Quá liều nên xử lý sao?

Quá liều thuốc có thể là do ngẫu nhiên. Nếu bạn đã uống nhiều hơn số lượng thuốc Bromhexine được kê đơn, bạn có thể bị ảnh hưởng có hại đến các chức năng của cơ thể. Dùng quá liều thuốc có thể dẫn đến một số trường hợp khẩn cấp.

4. Nên sử dụng trong thời gian bao lâu?

Nếu không có lời khuyên y tế, không sử dụng quá 14 ngày. Bromhexine có thể được uống cùng hoặc ngay sau khi ăn. Trước khi sử dụng xi-rô, hãy lắc kỹ. Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt.

5. Bảo quản thuốc như thế nào?

Tránh tiếp xúc trực tiếp với nhiệt, không khí và ánh sáng có thể làm hỏng thuốc của bạn. Việc tiếp xúc với thuốc có thể gây ra một số tác hại. Thuốc phải được giữ ở nơi an toàn và xa tầm tay trẻ em. Chủ yếu thuốc nên được giữ ở nhiệt độ phòng từ 68ºF đến 77ºF (20ºC và 25ºC).

VII. Cảnh báo đối với một số tình trạng sức khỏe nghiêm trọng khi dùng thuốc Bromhexine 

Nếu những người có tiền sử mắc bệnh dưới đây thì có thể gặp bất lợi khi dùng Bromhexine  để điều trị các triệu chứng nhồi máu cơ tim.

1. Suy gan

Do làm tăng nguy cơ tình trạng của bệnh nhân xấu đi, nên thận trọng khi sử dụng thuốc này cho những bệnh nhân có tiền sử bệnh gan. Trong một số trường hợp nhất định, tùy theo tình trạng lâm sàng, có thể cần theo dõi chặt chẽ các xét nghiệm chức năng gan, thay đổi liều lượng hợp lý hoặc thay thế bằng thuốc thay thế phù hợp.

2. Loét dạ dày

Do làm tăng nguy cơ tình trạng của bệnh nhân trở nên tồi tệ hơn, thuốc này không được chấp thuận sử dụng cho bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày hoặc bất kỳ rối loạn tiêu hóa nào khác. Bất kỳ dấu hiệu bất thường nào cần được báo cho bác sĩ của bạn ngay lập tức. Tùy theo tình trạng lâm sàng của bệnh nhân, có thể phải thay đổi liều lượng thích hợp hoặc thay thế bằng thuốc thay thế phù hợp.

3. Thai kỳ

Phụ nữ có thai không dùng thuốc này trừ khi nó hoàn toàn thích hợp. Trước khi dùng thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về tất cả các biến chứng và lợi ích.

4. Cho con bú

Thuốc bromhexine không nên được sử dụng khi đang cho con bú. Thuốc có thể đi vào sữa mẹ và có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng cho trẻ sơ sinh.

Tóm lại thuốc bromhexine  là một trong những loại thuốc điều trị triệu chứng long đờm và một số bệnh về đường hô hấp hiệu quả. Nhưng không phải vì thế mà người bệnh có thể sử dụng một cách bừa bãi. Tất cả đều phải tuân thủ theo chỉ dẫn của người kê thuốc, trường hợp tự ý dùng nếu có vấn đề gì sẽ không có ai chịu trách nhiệm.